C2U

Homophobia – Cơ chế nào dẫn đến kỳ thị đồng tính? 

Tháng 6 hằng năm được chọn là tháng Tự hào (Pride Month), đây là thời điểm mà cộng đồng LGBTQ+ trên thế giới tôn vinh niềm tự hào khi được là chính mình. Truyền thông Việt Nam hiện nay đã cởi mở hơn với cộng đồng LGBTQ+ thông qua nhiều chương trình truyền hình, báo chí, các tổ chức, v.v. Tuy nhiên, những định kiến và tư tưởng trái chiều về cộng đồng này vẫn tồn tại một cách phổ biến. 

Chính vì vậy, nhiều bạn chọn du học như một cách để được là chính mình vì các nước phương Tây tiên phong trong phong trào ủng hộ cộng đồng LGBTQ+. Mặc dù họ ít kỳ vòng hơn về những khuôn mẫu liên quan đến bản dạng giới và xu hướng tính dục, nhưng những bất công liên quan đến kỳ thị LGBTQ+ vẫn còn tồn tại. 

Trong bài viết này, C2U sẽ giải thích về hội chứng kỳ thị người đồng tính (homophobia) dưới góc nhìn tâm lý học và từ đó, giúp bạn hiểu hơn và thoát khỏi ảnh hưởng của hội chứng này

Hội chứng kỳ thị đồng tính là gì?

Theo Very Well Mind, hội chứng “homophobia” miêu tả cảm giác ghê sợ, nỗi ác cảm và sự căm ghét người đồng tính. Dưới ảnh hưởng của hội chứng này, một người có thể chế giễu, phân biệt đối xử, hay có hành vi bạo lực với những người thuộc cộng đồng LGBTQ+ vì sự khác biệt về xu hướng tính dục và cách họ tỏ ra bên ngoài.

Bên cạnh một số hành vi thể hiện rõ sự kỳ thị đồng tính, hội chứng này có thể được bộc lộ qua suy nghĩ và thái độ trong vô thức, cụ thể là:

  • Hành vi kỳ thị: Xa lánh, xem thường, miệt thị, chế giễu, bạo lực với cộng đồng LGBTQ+, cố tình gán ghép vai trò giới, yêu cầu thay đổi cách thể hiện giới (gender expression) để trở nên mạnh mẽ/yếu đuối hơn, v.v.
  • Thái độ kỳ thị: Coi thường, khó chịu, chán ghét, cho rằng đồng tính sẽ “lây” cho cộng đồng xung quanh, nhận định bố mẹ người đồng tính không biết dạy con, v.v

Người đồng tính có thể tự kỳ thị chính mình?

Homophobia không chỉ tác động đến người đồng tính tự bên ngoài. Một người có thể mắc chứng “tự kỳ thị đồng tính” (internalized homophobia) khi họ cảm thấy tiêu cực về xu hướng tính dục của mình dưới ảnh hưởng của định kiến xã hội. Việc tự kỳ thị dẫn đến cảm giác xấu hổ, tội lỗi, và sợ hãi vì là người đồng tính, khiến một người cố gắng chối bỏ bản thân mình.

Psychology Today chỉ ra chứng tự kỳ thị đồng tính diễn ra do “bất hòa nhận thức” (cognitive dissonance). Nó xảy ra khi một người phải đấu tranh giữa hai luồng suy nghĩ, thái độ, hoặc cảm xúc trái ngược nhau. Với người tự kỳ thị chính mình, họ phải đấu tranh giữa chuẩn mực xã hội và cái tôi của bản thân. 

Để giải quyết mâu thuẫn nội tâm, họ chối bỏ xu hướng tính dục của mình để hoà nhập với quan điểm chung. Về lâu dài, điều này dẫn đến hệ quả nghiêm trọng về mặt tâm lý như thường xuyên cảm thấy tiêu cực và ghét bỏ chính mình.

Cơ chế tâm lý đằng sau kỳ thị đồng tính - “chống trả hoặc bỏ chạy"

Bên cạnh những biểu hiện rõ rệt liên quan đến kỳ thị người đồng tính, cảm xúc khó chịu xung quanh chủ đề này cũng là một dạng kỳ thị diễn ra trong vô thức. Cảm giác này liên quan đến cơ chế “chống trả hoặc bỏ chạy” (fight or flight). Đây là phản ứng tự vệ mặc định của con người. Cơ chế này thuộc hệ thống tư duy nhanh, giúp chúng ta sinh tồn trong tự nhiên với các phản ứng nhanh trong môi trường. 

Cơ chế chống trả diễn ra khi một người trực tiếp đối mặt và chiến đấu với mối nguy. Ví dụ vào một buổi sáng đang chạy bộ, bạn bắt gặp một chú chó hung hãn đang đi theo mình. Ngay lúc đó, cơ chế “chống trả” được kích hoạt, thôi thúc bạn giậm chân tại chỗ, ném một hòn đá nhỏ về phía chú chó để bảo vệ sự an toàn của bản thân. Đây là những phản xạ tự nhiên không có tính toán trước. Chúng diễn ra khi não bộ tư duy rằng mình cần phải chiến đấu với con chó để có thể sinh tồn được.

Đôi khi, đồng tính được xem là nguồn gốc sự nguy hiểm vì nó có thể “lây lan” hay “làm hại” người khác. Khi đó, cơ chế “chống trả” cũng được kích hoạt, khiến chúng ta đánh giá sai lệch tình hình thực tế. Thay vì đánh giá đồng tính dựa trên bản chất của nó, chúng ta muốn hạn chế sự nguy hiểm này, biểu hiện qua những hành vi kỳ thị đồng tính.

“Trực giác đạo đức” và kỳ thị đồng tính

Bên cạnh đó, nhà tâm lý học Jonathan Haidt cho rằng khái niệm “trực giác đạo đức” (moral intuitions) là một hiện tượng tâm lý giải thích sự kỳ thị đồng tính. Nó chỉ những phán xét vô thức từ cảm xúc hoặc kiến thức trước đây, và thường liên quan đến sự ghét bỏ. Trong một thí nghiệm, Jonathan Haidt hỏi người tham gia việc xé quốc kỳ và bỏ các mảnh xuống nhà vệ sinh có sai không. Hầu hết người tham gia trả lời có nhưng không giải thích được tại sao.  Điều này là vì con người dựa vào cảm xúc để đưa ra quyết định về niềm tin. Khi nhận thức hiện tại bị chi phối bởi cảm xúc, các “thiên kiến nhận thức” (cognitive bias) thay đổi cách chúng ta suy nghĩ.

Trước đây, đặc biệt là trong văn hoá không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới, người đồng tính thường bị gán nhãn tiêu cực, đôi khi một cách vô thức qua ngôn ngữ (như cách dùng từ “bọn bê đê”) và giao tiếp xã hội. Trong quá trình trưởng thành, não bộ ghi nhận những thông tin đó và tác động đến cách chúng ta nhìn nhận cuộc sống xung quanh. Nó cũng giải thích được cảm giác tiêu cực không rõ nguyên nhân về người đồng tính.

Lời kết

Người thuộc cộng đồng LGBTQ+ không chỉ đứng trước cái nhìn sai lệch về giới từ mà còn chịu ảnh hưởng từ vòng tròn tự kỳ thị chính mình. Để hạn chế những nỗi lo không rõ nguyên nhân khi nghĩ về cộng đồng LGBTQ+, bạn có thể trau dồi kiến thức về giới và xu hướng tính dục cũng như chú ý cách sử dụng từ ngữ khi nói để không làm tổn thương bất cứ ai.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *